Thống kê sự nghiệp Sloane_Stephens

Chung kết Grand Slam

Đơn: 2 (1 danh hiệu, 1 á quân)

Kết quảNămGiải đấuMặt sânĐối thủTỷ số
Vô địch2017Mỹ Mở rộngCứng Madison Keys6–3, 6–0
Á quân2018Pháp Mở rộngĐất nện Simona Halep6–3, 4–6, 1–6

Chung kết WTA Championship

Đơn: 1 (1 á quân)

Kết quảNămGiải đấuMặt sânĐối thủTỷ số
Á quân2018WTA Finals, SingaporeCứng (i) Elina Svitolina6–3, 2–6, 2–6

Thống kê sự nghiệp đơn

Chú giải
 CK BKTKV#RRQ#ANH
(VĐ) Vô địch giải; vào tới (CK) chung kết, (BK) bán kết, (TK) tứ kết; (V#) các vòng 4, 3, 2, 1; thi đấu (RR) vòng bảng; vào tới vòng loại (Q#) vòng loại chính, 2, 1; (A) không tham dự giải; hoặc (NH) giải không tổ chức. SR=tỉ lệ vô địch (số chức vô địch/số giải đấu)
Để tránh nhầm lẫn hoặc tính thừa, bảng biểu cần được cập nhật khi giải đấu kết thúc hoặc vận động viên đã kết thúc quá trình thi đấu tại giải.
Giải đấu200820092010201120122013201420152016201720182019SRT−B%Thắng
Grand Slam
Úc Mở rộngAAAVL2V2BKV4V1V1AV1V40 / 712–763%
Pháp Mở rộngAAAV1V4V4V4V4V3ACKTK0 / 824–874%
WimbledonAAAVL2V3TKV1V3V3V1V10 / 710–759%
Mỹ Mở rộngVL2VL1VL2V3V3V4V2V1ATK1 / 719–676%
Thắng–Bại0–00–00–02–28–415–47–45–44–37–110–47–21 / 2965–2870%

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Sloane_Stephens http://www.cbssports.com/tennis/players/playerpage... http://www.fedcup.com/en/players/player.aspx?id=80... http://sloanestephens.com/ http://www.wtatennis.com/player-profile/315683/slo... http://www.wtatennis.com/players/player/315683/tit... https://www.costa-del-tennis.com/sloane-stephens-2... https://www.itftennis.com/juniors/players/player/p... https://www.itftennis.com/procircuit/players/playe... https://www.wikidata.org/wiki/Q54670#P2642 https://www.wikidata.org/wiki/Q54670#P597